Bình Chữa Cháy Có Bao Nhiêu Loại Và Thông Tin, Công Dụng Từng Loại?
⭐⭐⭐⭐⭐Bình Chữa Cháy Có Bao Nhiêu Loại Và Thông Tin, Công Dụng Từng Loại?✔️Liên hệ ngay PCCC Niềm Tin Việt⭐Giá nạp sạc từ 6.000đ - 15.000đ kg✔️Miễn phí vận chuyển✔️Giao nhận nhanh chóng✔️Đảm bảo chất lượng-Giá cực rẻ- Số lượng càng nhiều giá càng rẻ⭐☎Hotline 0933 873 114 (Zalo/Call) 0933 978 114
Bình Chữa Cháy Có Bao Nhiêu Loại Và Thông Tin, Công Dụng Từng Loại?
Bình Chữa Cháy
Bình Chữa Cháy Có Bao Nhiêu Loại Và Thông Tin, Công Dụng Từng Loại? Bạn Cần Biết
Mở đầu
Khi xảy ra hỏa hoạn, vài giây đầu tiên có thể quyết định toàn bộ cục diện: hoặc bạn kịp thời khống chế đám cháy, hoặc ngọn lửa bùng phát thành thảm họa. Sự khác biệt ấy thường nằm gọn trong chiếc bình chữa cháy – một thiết bị nhỏ gọn nhưng được ví như “cứu tinh” tại chỗ cho mọi không gian sống và làm việc. Vấn đề là: Bình chữa cháy có bao nhiêu loại? Thông tin chi tiết của các loại bình và công dụng từng loại ra sao để bạn chọn đúng ngay lần đầu? Nếu chưa thật sự nắm rõ, bài viết này sẽ là “cẩm nang bỏ túi” giúp bạn tự tin xử lý mọi nguy cơ cháy nổ xung quanh mình.
1. Bình chữa cháy là gì?
Bình chữa cháy (fire extinguisher) là thiết bị bảo hộ phòng cháy chứa sẵn chất chữa cháy (nước, bọt, bột, khí, hóa chất…) và được nén khí trong áp suất cao để phun ra nhanh chóng khi mở van. Mục đích chính là cô lập, làm lạnh hoặc ức chế phản ứng cháy, qua đó dập tắt đám cháy trong giai đoạn ban đầu, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Tại Việt Nam, hầu hết gia đình, văn phòng, nhà xưởng, trung tâm thương mại… đều bắt buộc trang bị bình chữa cháy theo quy chuẩn của Bộ Công an (Cục Cảnh sát PCCC & CNCH).
2. Bình chữa cháy có bao nhiêu loại? – Cách phân loại phổ biến
Câu trả lời không dừng ở con số cố định, vì tùy cách tiếp cận bạn sẽ có kết quả khác nhau. Trên thực tế, giới chuyên môn thường phân chia theo các góc độ sau:
Phân theo chất chữa cháy
- Nước (Water)
- Bọt (Foam)
- Bột khô (Dry Powder/ Dry Chemical)
- Khí CO₂ (Carbon Dioxide)
- Khí sạch đặc chủng (FM200, NOVEC1230, Aerosol, Stat-X, v.v.)
- Hóa chất ướt (Wet Chemical – chuyên cho bếp)
Phân theo khả năng dập đám cháy (theo ký hiệu A, B, C, D, E, K/F)
- Loại A: cháy chất rắn (gỗ, vải, giấy…)
- Loại B: cháy chất lỏng, khí dễ bay hơi (xăng, dầu, sơn, gas…)
- Loại C: cháy do thiết bị điện đang mang điện
- Loại D: cháy kim loại (nhôm, magie, natri…)
- Loại E: cháy thiết bị điện áp thấp (không chính thức trong chuẩn VN nhưng hay nhắc tới)
- Loại K/F: cháy dầu mỡ nấu ăn (nhà hàng, bếp công nghiệp)
Phân theo cấu tạo – trọng lượng
- Bình xách tay (1–9 kg)
- Bình xe đẩy (24–50 kg)
- Hệ thống bình cố định/ bình cầu tự động trong trần, tủ điện, server room…
Phân theo cơ chế kích hoạt
- Thủ công: Người dùng rút chốt – bóp cò – phun
- Tự động: Bình cầu thủy tinh, bình treo trần, ống chữa cháy (AFO, tự bung ở 68 °C)
3. Thông tin chi tiết từng loại bình và công dụng
Trong khuôn khổ bài viết, chúng ta tập trung vào 05 nhóm thông dụng nhất tại Việt Nam hiện nay để bạn dễ lựa chọn.
3.1 Bình chữa cháy dạng bột (Dry Powder)
- Ký hiệu: MFZ (BC), MFZL (ABC)
- Thành phần: Bột khoáng hoặc bột hóa học (monoammonium phosphate, sodium bicarbonate…)
- Dập cháy: A, B, C; loại ABC đa năng hơn.
- Nguyên lý: Khi phun, bột phủ kín bề mặt, cách ly oxy và cắt đứt phản ứng hoá học.
- Ưu điểm: Giá rẻ, nạp sạc dễ, tác dụng nhanh.
- Nhược điểm: Bụi bẩn, có thể làm hỏng bo mạch, máy tính. Sau chữa cháy phải vệ sinh kỹ.
- Ứng dụng: Nhà ở, xe ô tô, kho hóa chất, trạm xăng, cửa hàng gas.
3.2 Bình chữa cháy khí CO₂
- Ký hiệu: MT3, MT5, MT24 (3 kg, 5 kg, 24 kg…)
- Thành phần: Khí CO₂ lỏng nén – 56 bar ở 21 °C
- Dập cháy: B, C, E. Không khuyến khích dùng cho chất rắn A ở không gian mở.
- Nguyên lý: CO₂ đẩy bật oxy, làm lạnh xuống −78 °C khiến ngọn lửa “nghẹt thở”.
- Ưu điểm: Không để lại cặn, an toàn với thiết bị điện.
- Nhược điểm: Nguy cơ ngạt nếu dùng trong phòng kín; bình nặng, đầu phun lạnh cóng gây bỏng lạnh.
- Ứng dụng: Văn phòng, phòng server, tủ điện, phòng máy CNC, phòng thí nghiệm.
3.3 Bình chữa cháy dạng bọt Foam
- Ký hiệu: AFFF, FOAM, bình màu đỏ/ vàng, đôi khi có vỏ nhựa.
- Thành phần: Nước + dung dịch tạo bọt đậm đặc; khi phun tạo màng bọt phủ.
- Dập cháy: A, B; tuyệt vời với xăng dầu.
- Nguyên lý: Lớp bọt tách oxy, làm mát và ngăn bay hơi nhiên liệu lỏng.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao với đám cháy chất lỏng, ít làm hư linh kiện.
- Nhược điểm: Không dùng cho cháy điện; phải phun khéo tránh bắn tung tóe.
- Ứng dụng: Kho chứa xăng dầu, gara, bãi đỗ xe ngầm, khu pha sơn.
3.4 Bình hóa chất ướt – Wet Chemical (Ký hiệu: KF, F)
- Thành phần: Dung dịch potassium acetate, potassium citrate…
- Dập cháy: K/F (dầu mỡ), thêm A nhỏ.
- Nguyên lý: Phản ứng xà phòng hóa (saponification), tạo lớp bọt xà phòng cách ly oxy và làm mát dầu ăn nóng chảy.
- Ưu điểm: Hiệu quả tuyệt đối với chảo dầu chiên sâu, hạn chế bắn, chống tái bùng cháy.
- Nhược điểm: Giá cao; chủ yếu đặt trong bếp công nghiệp, nhà hàng.
- Ứng dụng: Nhà bếp nhà hàng, quầy thức ăn nhanh, bếp ăn tập thể.
3.5 Bình khí sạch FM200, NOVEC1230, Aerosol, Stat-X
- Thành phần: Khí Halocarbon sạch hoặc sol khí rắn, không phá hủy tầng ozone.
- Dập cháy: A, B, C, E; không để lại cặn; không dẫn điện.
- Nguyên lý: Hấp thụ nhiệt, ức chế phản ứng cháy ở cấp độ phân tử.
- Ưu điểm: Bảo vệ thiết bị điện tử, tài sản đắt tiền; an toàn con người ở nồng độ thiết kế.
- Nhược điểm: Cần thiết kế hệ thống, chi phí đầu tư cao, nạp sạc chuyên nghiệp.
- Ứng dụng: Phòng server, trung tâm dữ liệu, bảo tàng, kho lưu trữ, phòng điều khiển.
Ngoài năm loại trên, thị trường còn tồn tại bình nước (Water) – giá rẻ, chỉ chữa cháy loại A nhưng ít được dùng riêng lẻ vì hạn chế phạm vi; bình cầu tự động treo trần (Automatic Extinguisher Ball) – tiện lợi, chi phí thấp song chỉ khống chế đám cháy rất nhỏ.
4. Cách lựa chọn loại bình chữa cháy phù hợp
Bước 1: Xác định nguy cơ cháy chủ yếu
- Nhà dân, căn hộ: chủ yếu chất rắn, ít điện => bột ABC 4 kg; nếu có nhiều thiết bị điện tử => thêm CO₂ 3 kg.
- Văn phòng IT: chủ yếu điện, giấy => 1 bình CO₂ 5 kg + 1 bình bột ABC 4 kg.
- Gara, trạm xăng: xăng dầu => bình Foam 9 lít hoặc bột ABC 8 kg, đặt xen kẽ.
- Nhà bếp nhà hàng: dầu mỡ => bình Wet Chemical 6 lít bắt buộc + bình CO₂ dự phòng.
- Kho hóa chất: tùy chất, ưu tiên bột ABC xe đẩy 35 kg, Foam, hệ Aerosol.
Bước 2: Tính toán số lượng – bố trí
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 3890:
- Diện tích ≤50 m²: ít nhất 1 bình xách tay dưới 4 kg.
- Diện tích 50–100 m²: 2 bình/điểm.
- Kho vải, giấy, nhựa: mật độ 8 kg bột/50 m².
Bước 3: Kiểm tra chứng nhận
Chỉ mua sản phẩm có kiểm định Quatest 3, tem CR, giấy chứng nhận Cục PCCC. Bình nhái dễ rò xì, áp suất không đủ, mất an toàn.
5. Những lưu ý khi chọn và sử dụng bình chữa cháy
- Quan sát đồng hồ áp: Kim nằm trong vùng xanh. Nếu nằm vạch đỏ – nạp lại.
- Kiểm tra trọng lượng: Sai lệch >5 % trọng lượng đầy là nên nạp sạc.
- Bảo dưỡng định kỳ 06–12 tháng/lần; môi trường nóng ẩm, rung lắc thì 03 tháng/lần.
- Không phơi bình ngoài nắng gắt; tránh va đập, đục khoét.
- Khi phun, luôn đứng xuôi chiều gió, giữ khoảng cách 1,5–2 m rồi tiến gần sau khi lửa giảm.
- Sau khi dập xong, vẫn theo dõi hiện trường 15 phút đề phòng tái cháy.
- Không xịt CO₂ vào người bị thương do nguy cơ bỏng lạnh.
- Không tự ý tháo van, thay thế linh kiện không chính hãng.
- Đối với bình đã “khui”, dù chỉ phun thử, phải nạp lại ngay vì áp suất rò giảm nhanh.
6. Lộ trình 5 bước thử nghiệm “thực chiến” tại gia đình
- Đặt đám cháy giả bằng khay cồn nhỏ ở sân.
- Đeo găng, kính; rút chốt an toàn.
- Hướng vòi 45° về gốc lửa; bóp cò 2–3 giây.
- Quan sát, chờ tắt hẳn; dùng nắp đậy kiểm tra oxy còn không.
- Tổng kết, ghi chú thời gian phun, lượng chất chữa cháy tiêu hao.
Thực hành định kỳ giúp mọi thành viên tự tin khi tình huống thật xảy ra.
Bình Chữa Cháy Có Bao Nhiêu Loại? Thông Tin Chi Tiết Của Các Loại Bình Và Công Dụng Từng Loại một lần nữa nhấn mạnh rằng: chọn đúng bình – đúng chỗ – đúng cách chính là “bảo hiểm an toàn” rẻ và hiệu quả nhất mà mỗi gia đình, doanh nghiệp nên trang bị.
Trang bị bình chữa cháy đúng loại – khoản đầu tư nhỏ cho sự an toàn lớn.
⇒ Xem thêm: Các Thiết Bị Báo Cháy Notifier By Honeywell China
⇒ Xem thêm: Các thiết bị báo cháy DAHUA-WISUALARM
⇒ Xem thêm: Các thiết bị báo cháy HOCHIKI
⇒ Xem thêm: Các loại ống mềm nối đầu phun
⇒ Xem thêm: các thiết bị báo cháy tanda singapore
⇒ Xem thêm : Các loại túi y tế - túi cứu thương chuẩn thông tư 19 Bộ Y tế
⭐⭐⭐⭐⭐Thông qua bài viết này, Quý khách đang cần tìm Bình Chữa Cháy Có Bao Nhiêu Loại Và Thông Tin, Công Dụng Từng Loại? gọi ngay PCCC Niềm Tin Việt. Nếu có bất kỳ thắc mắc về bình chữa cháy hoặc muốn đặt hàng, báo giá cụ thể với số lượng lớn hay thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy thì bạn hãy liên hệ với ✅⭐PCCC NIỀM TIN VIỆT qua website: https://napbinhchuachaygiare.com/ hoặc số hotline: 👉☎ 0933 873 114 (Zalo/Call) 0933 978 114 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Mọi chi tiết mua hàng liên hệ :
CÔNG TY TNHH TM DV PCCC NIỀM TIN VIỆT
Địa chỉ : 124/26 Phan Huy Ích, P. Tân Sơn, TPHCM
Email : pcccniemtinviet@gmail.com
website: https://napbinhchuachaygiare.com/
☎ 0933 873 114 (Zalo/Call) 0933 978 114
Xem thêm